Thứ Sáu ngày 26 tháng 4 năm 2024

Card đồ họa NVIDIA GeForce GTX 960 đem kiến trúc Maxwell tới nhiều game thủ hơn

GeForce-GTX-960_1_resize

 

Hãng NVIDIA ngày 22-1-2015 đã chính thức giới thiệu card đồ họa mới cho game thủ GeForce GTX 960 trên nền tảng kiến trúc Maxwell mạnh mẽ và có hiệu suất cao. Đây là dòng card đồ họa cho game thủ thuộc loại “3 nhân tố” : sức mạnh, hiệu suất điện năng và giá.

Dòng card GTX 960 có sức mạnh Maxwell và các công nghệ tiên tiến như của ông anh GTX 980 nhưng lại có giá nhẹ nhàng chỉ 199 USD. NVIDIA nói rằng điều này giúp cho có thêm nhiều game thủ có thể trải nghiệm được các gameplay PC thế hệ mới.

GTX 960 với quy trình sản xuất 28nm có 1.024 nhân xử lý đồ họa CUDA có khả năng mở video Full HD 1080p với tốc độ tới 60 khung hình/giây (fps).

Card GTX 960 có mức tiêu thụ điện năng thấp chỉ 120 watt và chỉ cần một đầu cấp điện bổ sung với đầu cắm 8-pin.

Card GTX 960 được NVIDIA tung ra vào dúng thời điểm Microsoft chính thức giới thiệu hệ điều hành mới Windows 10. GPU này hỗ trợ chuẩn DirectX 12 mới có ở phiên bản Windows 10. Hiện nay có hơn 100 hãng game đang chuẩn bị phát triển nhiều tựa game mới hỗ trợ chuẩn DirectX 12.

Nhờ hiệu suất điện năng cao của kiến trúc Maxwell, card GTX 960 có thể chạy tốt các tựa game MOBA như League of Legends hay DOTA2 chỉ với 30 watt điện. Nó cũng hỗ trợ các công nghệ tiên tiến như độ phân giải siêu năng động (dynamic super resolution – DSR) cung cấp trải nghiệm Ultra HD 4K trên màn hình 1080p; cũng như công nghệ khử răng của đa khung hình (MFAA) cho phép người dùng khử răng cưa chất lượng cao trong khi vẫn cải thiện sức mạnh của card. Nó chạy cực êm khi chơi một số game.

Card đồ họa GTC 960 hỗ trợ dung lượng bộ nhớ tối đa 2GB, với xung nhịp bộ nhớ 1.750MHz GDDR5, bus 128-bit và băng thông bộ nhớ 112GB/s.

Giao diện PCI Express 3.0. Hỗ trợ Support for HDMI 2.0 và chuẩn mã hóa video thế hệ mới H.265 encode/decode.

Ngay ở lúc được NVIDIA chính thức giới thiệu, card GTX 960 dã có những mẫu của các hãng EVGA, Gigabyte và Zotac có tính năng OC được bán với giá 199 USD. Một số card được hãng sản xuất cải tiến thêm như VGA GeForce GTX 960 SSC, ASUS STRIX-GTX960-DC2OC,… có giá khoảng 209 USD. Đây là những mức giá hấp dẫn so với giá 249 USD của card GTX 760 và 229 USD của card GTX 660.

Xin mời xem video:


ANH PHÚC

(Theo thông tin do NVIDIA cung cấp)

GeForce-GTX-960_2_resize gm206 KFA2-GeForce-GTX-960-EXOC_4_resize NVIDIA-Maxwell-GM2042_resize

 

 

GeForce GTX 780 GTX 780 Ti GTX Titan Black GTX 960 GTX 970 GTX 980
Fabrication node 28nm 28nm 28nm 28nm 28nm 28nm
Shader processors 2304 2880 2880 1024 1664 2048
Streaming Multiprocessors (SMX) 12 15 15 8 13 16
Texture Units 192 240 240 64 104 128
ROP units 48 48 48 32 64 64
GPU Clock (Core/Boost) 863/900 875/928 889/980 1127/1178 1050/1178 1126/1216
Memory Clock / Data rate 1502/6008 1750/7000 1750/7000 1750/7000 1750/7000 1750/7000
Graphics memory 3072 3072 6144 2048 4096 4096
Memory interface 384-bit 384-bit 384-bit 128-bit 256-bit 256-bit
Memory bandwidth 288 GB/s 336 GB/s 336 GB/s 112 GB/s 224 GB/s 224 GB/s
Power connectors 1×6-pin PEG, 1×8-pin PEG 1×6-pin PEG, 1×8-pin PEG 1×6-pin PEG, 1×8-pin PEG 1x 8-pin 2×6-pin PEG 2×6-pin PEG
Max board power (TDP) 250 Watts 250 Watts 250 Watts 120 Watts 145 Watts 165Watts
Recommended Power supply 600 Watts 600 Watts 600 Watts 450 Watts 500 Watts 500 Watts
GPU Thermal Threshold 95 degrees C 95 degrees C 95 degrees C 95 degrees C 95 degrees C 95 degrees C

 

GeForce GTX 780 780 Ti Titan Black Titan Z 960 970 980
Stream (Shader) Processors 2304 2880 2880 5760 1024 1664 2048
Core Clock (MHz) 863 875 889 705 1126 1050 1126
Boost Clock 900 928 980 876 1178 1178 1216
Memory Clock (effective MHz) 6000 7000 7000 7000 7000 7000 7000
Memory amount (MB) 3072 3072 6144 12288 2048 4096 4096
Memory Interface 384-bit 384-bit 384-bit 384-bit 128-bit 256-bit 256-bit
Memory Type GDDR5 GDDR5 GDDR5 GDDR5 GDDR5 GDDR5 GDDR5
HDCP Yes Yes Yes Yes Yes Yes Yes
Display Port Yes Yes Yes Yes Yes Yes Yes
HDMI Yes Yes Yes Yes Yes Yes Yes

 

Model GeForce GTX 980 GeForce GTX 970 GeForce GTX 960
GPU GM204 GM204 GM206
CUDA cores 2048 1664 1024
Texture Units 128 104 64
Raster Devices 64 64 32
Memory Bus 256-bit 256-bit 128-bit
Amount of memory 4 GB GDDR5 4 GB GDDR5 2 GB GDDR5
Memory Bandwidth 224 GB/s 224 GB/s 112 GB/s